Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
national monument


noun
memorial consisting of a structure or natural landmark of historic interest;
set aside by national government for preservation and public enjoyment
Hypernyms:
memorial, monument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.